Menu Đóng

Hình ảnh “cá, câu-cá” trong ca dao Nam Bộ

Hình ảnh "cá, câu-cá" trong ca dao Nam Bộ

Trong bài viết này, chúng tôi tập trung khảo sát hình ảnh “cá, câu-cá” chủ yếu dưới góc độ phương tiện nghệ thuật của ca dao. Hình ảnh cá, câu-cá, trong vai trò của phương tiện nghệ thuật, đã trải qua quá trình biểu trưng hóa (quá trình chuyển nghĩa để biến những hình ảnh thành ẩn dụ, biểu trưng nghệ thuật) và để lại dấu ấn văn hóa của người dân nông nghiệp ở vùng sông nước.

Đa số người Việt nói chung và cư dân Nam bộ nói riêng chủ yếu sinh sống bằng nông nghiệp. Chính vì điều này mà con cá đóng một vai trò đặc biệt trong cuộc sống của người Nam bộ. Hình ảnh con cá trong đời sống vật chất hàng ngày được thể hiện trong ca dao. Tại Nam bộ, cá không chỉ được thưởng thức tươi mà còn được chế biến thành mắm, làm khô để dùng dần. Sự thật này cũng góp phần tạo nên nét đặc trưng trong ca dao Nam bộ, cụ thể là trong những bài ru của người mẹ.

Con ơi ở lại với bà,
Má đi làm mắm tháng ba má về,
Má về có mắm con ăn,
Có khô con nướng, có em con bồng.

Quan sát hình ảnh cá dưới góc độ phương tiện nghệ thuật, các nhà tác giả dân gian ở Nam bộ đã sử dụng đặc điểm của cá nói chung và từng loại cá nói riêng để miêu tả về con người:

Cá lưỡi trâu sầu ai méo miệng,
Cá trèn bầu nhiều chuyện trớt môi.

Quá trình biểu trưng hóa để hình ảnh con cá trở thành biểu trưng cho nhân vật trữ tình trong ca dao là một quá trình liên tưởng và so sánh. Đặc điểm chung của các loài cá là chúng sống trong môi trường nước. Nước, trong những không gian cụ thể như biển, sông, kênh, đầm, ao, giúp hình ảnh cá dễ dàng được liên tưởng đến con người trong cuộc sống với các hoàn cảnh đặc thù khác nhau:

Bể sâu con cá vẫy vùng,
Trời cao muôn trượng, cánh chim hồng cao bay.
Đôi ta như con cá ở đìa,
Ngày ăn tán lạc, tối về đủ đôi.

Trong cặp biểu trưng câu-cá, cá thường đại diện cho cô gái, trong khi câu đại diện cho chàng trai hoặc thái độ tình cảm của chàng trai. Câu cá là một hình thức lao động sản xuất phổ biến của người dân vùng sông nước. Công việc câu cá không giới hạn cho bất kỳ ai, bởi nó tương đối dễ thực hiện. Tuy nhiên, trong ca dao Nam bộ, chỉ có chàng trai mới câu và câu chính là chàng trai:

Anh ngồi bực lở anh câu,
Khen ai khéo mách, cá sầu không ăn.
Câu vàng lưỡi bạc nhợ tơ,
Câu thời câu vậy cá chờ có nơi.
Liều mình lội xuống ao sâu,
Đặng đo miệng cá uốn câu cho vừa.
Anh ơi, gá duyên đừng kén đừng lừa,
Cụm mây kia đen đặc, ngọn gió lùa còn tan.

Việc câu trong ca dao Nam bộ biểu trưng cho sự thuyết phục và bày tỏ tình yêu của chàng trai. Trong thực tế cuộc sống của cư dân Nam bộ, công việc câu cá cũng là một hoạt động lao động nhằm kiếm sống. Người ta thường dùng cụm từ “câu cơm” để chỉ hoạt động kiếm tiền, cụ thể là kiếm tiền nuôi sống gia đình và bản thân. Có thể ngay từ những ngày đầu khai phá vùng đất mới này, việc bắt cá, câu cá đã trở thành công việc phổ biến, thường xuyên và bắt buộc. Cá trong sông, rạch rất nhiều nhưng cần phải câu, bắt mới có được. Do đó, “cá ăn câu” trong ca dao mang ý nghĩa là kết quả tốt cho chàng trai. Hình ảnh câu-cá khá phổ biến trong ca dao ở các vùng miền. Dưới đây là một ví dụ được sử dụng trong ca dao Bắc Bộ:

Anh ngồi vực lở anh câu,
Khen ai xui giục con cá sầu không ăn,
Con cá không ăn câu anh con cá dại,
Con cá ăn câu anh thì có ngãi có nhân.

Hình ảnh câu-cá được tác giả sử dụng dựa trên lối tư duy thuận chiều: khi cô gái yêu chàng trai, mọi việc đều diễn ra tốt đẹp, còn nếu không yêu thì sẽ dẫn đến mất mát và ngây thơ. Ca dao Nam bộ tiếp tục phát triển theo suy nghĩ này:

Cá không ăn câu thật là con cá dại,
Bởi câu anh cầm, câu ngãi câu nhân.

Nhưng mặt khác, tác giả ca dao Nam bộ lại suy nghĩ theo kiểu “phản đề”: không phải lúc nào yêu anh cũng đều tốt đẹp cả:

Cá không ăn câu thật là con cá dại,
Vác cần câu về nghĩ lại con cá khôn.
Cá không ăn câu chê rằng con cá dại,
Cá mắc câu rồi nói tại cá tham ăn.

Đó là kiểu tư duy phóng khoáng, luôn dành cho đối tượng nhiều khả năng lựa chọn, thậm chí là sự lựa chọn ngược lại với ý định ban đầu.Vấn đề chỉ có chàng trai câu mà cô gái không câu trong ca dao Nam bộ, có thể lý giải rằng đây là phản ánh một tập quán xã hội: chàng trai phải bày tỏ tình yêu trước, phải chủ động trong quan hệ lứa đôi. Cô gái trong ca dao Nam bộ – với hình ảnh con cá – có thể chủ động chờ đợi, một hình thức tạo điều kiện thuận tiện cho đối tượng:

Con cá vẩn vơ núp tại bóng cầu,
Chờ anh khác thể sao hầu chờ trăng.

***

Hình ảnh “cá hóa rồng” (cá hóa long) liên quan đến một khía cạnh khác của văn hóa, đó là sự tôn kính đối với loài cá chép (cá lý ngư). Cá chép được cho là có khả năng hóa rồng bay lên mây, được coi là loài cá linh thiêng mà các vị thần tiên cưỡi về trời để mang thông điệp từ trần gian. Đặc biệt, trong tín ngưỡng dân gian Nam bộ, cá sấu cũng có thể trở thành rồng. Quá trình cá sấu đắc đạo là từ khi hình thành cho đến khi sụp lở của một cù lao. Hiện tượng cù lao sụp lở được gọi là cù dậy. Khi cá sấu bắt đầu tu, nó nằm im dưới đáy sông. Phù sa của dòng sông theo thời gian ngưng tụ lại trên mình cá sấu, hình thành cù lao. Khi cá sấu đắc đạo thành rồng, cựa mình, vụt bay lên không trung, cù lao sụp lở.

Niềm tin vào cá hóa rồng thể hiện sự tin tưởng vào hiện tượng thăng hoa diễn ra trong vũ trụ và cuộc sống trần tục. Sâu xa hơn, đó còn là khát vọng về chiến thắng của thiện trước ác, khả năng cải tạo cái ác và cái xấu. Trong ca dao Nam bộ, “cá hóa rồng” mở ra hướng phát triển tiến tới sự hoàn thiện hơn. Vì vậy, trong một số trường hợp, cá đại diện cho một nhân cách tiềm ẩn cao quý hoặc hướng tới kết quả tốt đẹp:

Trên trời có cây hóa kiểng,
Dưới biển có cá hóa long,
Con cá lòng tong ẩn móng ăn rong
Anh đi lục tỉnh giáp vòng,
Đến đây trời khiến động lòng thương em (1).
Bậu chê anh quân tử lỡ thì,
Anh tỷ như con cá ở cạn chờ khi hóa rồng
Ngày nào nên ngãi vợ chồng,
Đôi lứa ta như thể cá hóa rồng lên mây (2).
Mù u nhỏ rễ ăn lan,
Sợ mình nói gạt qua đàng đấy thôi.
Phụng hoàng chấp cánh bay xuôi,
Liệu bề thương đặng, mình ơi, tôi chờ.
Nước lên khỏi bực tràn bờ,
Thương mình thương vậy, biết chờ đặng không?
Đặng không tôi cũng gắng công,
Đợi cho con cá hóa rồng sẽ hay.
Gặp mình may quá là may,
Trông cho trời tối bắt tay đặng về (3).

Ở (1), hình ảnh “cá hóa long” chưa mang ý nghĩa biểu trưng rõ ràng, nó chỉ phản ánh cách suy nghĩ liên quan đến tín ngưỡng về một loài cá linh thiêng. Ở (2), ý nghĩa biểu trưng của “cá hóa rồng” được thiết lập thông qua hình thức so sánh. Cơ sở hình thành ý nghĩa biểu trưng trong hai bài ca dao này chính là tín ngưỡng vừa nêu. Ở (3), hình ảnh “cá hóa rồng” được sử dụng như một ẩn dụ tượng trưng. Ý nghĩa bóng của hình ảnh này đã được tác giả dân gian áp dụng như là ý nghĩa duy nhất của nó.

Như vậy, hình ảnh cá và câu-cá trong ca dao Nam bộ phản ánh một khía cạnh của nền văn hóa vật chất, đó là công việc đánh bắt thủy sản, cụ thể là nghề câu cá. Mối tương quan giữa câu và cá, trong một số trường hợp và một chừng mực nào đó, thể hiện cách suy nghĩ phóng khoáng của người Việt Nam bộ. Quan niệm về một loài cá linh thiêng có thể hóa thành rồng, phản ánh tín ngưỡng sùng bái loài vật, một tín ngưỡng của người Việt thời cổ được lưu giữ.

Do tác động của thủy triều, trên các dòng sông Nam bộ thường xuyên xuất hiện cù lao, cồn cát hình thành và sụp lở. Hiện thực này được nhìn nhận theo chiều hướng tích cực: đó là quá trình hoàn thiện của tạo vật. Đáng chú ý hơn, đó là tư tưởng hướng thiện của người Nam bộ. Chính tư tưởng này giúp con người tìm thấy trong cái đổ vỡ (cù lao sụp) một điều gì đó tốt đẹp hơn (rồng bay lên).

Không phải ngẫu nhiên mà hình ảnh thuyền (ghe, tàu, đò, xuồng) xuất hiện với tần số dày đặc trong ca dao Nam bộ. Sự xuất hiện của chúng bắt nguồn từ thực tế ứng xử của người Việt Nam bộ với môi trường sông nước. Nói cách khác, đó là dấu vết của một nền văn minh sông nước trong ca dao, bởi vì con thuyền, chiếc ghe, chiếc xuồng… từ bao đời nay đã gắn bó chặt chẽ với đời sống miền sông nước, chúng đi vào tiềm thức con người và xuất hiện trở lại trong ca dao. Tương tự như vậy, hình ảnh cá và câu-cá trong ca dao Nam bộ cũng là biểu hiện của nền văn minh kinh rạch.

————-
Tư liệu tham khảo:

1. Jean Chevalier, Alain Gheebrant ( 1997), Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới (Nhiều người dịch), Nxb Đà Nẵng, TP. HCM.
2. Bảo Định Giang, Nguyễn Tấn Phát, Trần Tấn Vĩnh, Bùi Mạnh Nhị(1984), Ca dao dân ca Nam Bộ,Nxb TP. HCM.
3. Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật…(1995), Kho tàng ca dao người Việt (KTCDNV), Nxb Văn hóa, Hà Nội.
4. Trần Ngọc Thêm (1997), Cơ sở văn hóa Việt Nam, Trường đại học KHXH và NV TP. HCM.
5.Lê Trí Viễn (chủ biên) (1986), Thơ văn Đồng Tháp tập I, Nxb Tổng hợp Đồng Tháp.

Posted in Ca dao - Tục ngữ

Bài tham khảo