Menu Đóng

Lễ Cúng Trăng (Ok Om Bok) của người Khmer

Lễ Cúng Trăng (Ok Om Bok) của người Khmer

Trong hàng loạt lễ hội diễn ra suốt năm của dân tộc Khmer, ba lễ hội đặc biệt quan trọng bao gồm Chol Chnam Thmay, Dolta và Ok Om Bok. Tuy nhiên, lễ hội Ok Om Bok lại được tổ chức với sự sôi nổi và rộn ràng hơn cả.

Lễ hội Ok Om Bok, còn được biết đến với tên gọi Phochia Praschanh Som Paes Khee, là lễ hội Cúng Trăng của dân tộc Khmer. Lễ hội này được tổ chức rộng rãi ở các tỉnh có cộng đồng Khmer sinh sống tại Đồng bằng sông Cửu Long, trong đó Sóc Trăng là địa điểm tổ chức lớn nhất và nổi tiếng nhất. Trong những năm gần đây, lễ hội còn được tổ chức tại các địa phương khác như Trà Vinh, Rạch Giá (Kiên Giang) và Ô Môn (TP. Cần Thơ).

Đua ghe ngo ("Um Tuk Ngua")
Đua ghe ngo (“Um Tuk Ngua”)

Lễ hội Ok Om Bok ở các địa phương thường khởi đầu với cuộc đua ghe ngo (“Um Tuk Ngua”). Chiếc ghe ngo dài khoảng 24 m, rộng 1,2 m, được chế tạo từ thân cây sao khéo léo và có hình dạng giống rắn thần Nagar – linh vật của người Khmer. Mỗi ghe chứa khoảng 40 tay chèo, cùng với mũi và lái ghe uốn cong. Thân ghe được trang trí bằng hoa văn sặc sỡ, và hoa văn tinh xảo này cũng được chau chuốt trên từng cây dầm.

Rắn thần Nagar - Linh vật của người Khmer
Rắn thần Nagar – Linh vật của người Khmer

Người Khmer coi ghe ngo là vật quý và linh thiêng, chỉ được sử dụng trong các buổi lễ trọng đại như Ok Om Bok. Các sư cả và đồng bào trong phum sóc phải chọn lựa những thanh niên khỏe mạnh để làm “Ch’rò-wa” (quân dầm bơi), đồng thời cử một người có uy tín trong phum sóc đảm nhận vai trò “Chih-khbal” (người cầm lái) cùng “Yông-lith” (phụ lái) cho ghe. Những chàng trai và cô gái Khmer ngồi hai hàng dọc theo bên trong thân ghe, mặc đồng phục đẹp, và chèo đồng điệu theo tiếng còi hoặc tiếng cồng của người điều khiển.

Dưới ánh nắng gay gắt hay trong cơn mưa tầm tã, tiếng cồng và tiếng còi nhịp nhàng vang lên, cùng tiếng mái dầm chèo sâu vào mặt nước, tạo ra những đợt sóng gợn. Chiếc ghe nhanh chóng vượt lên phía trước trong tiếng cổ vũ nhiệt tình từ hàng chục nghìn khán giả. Ngày nay, đua ghe ngo được coi như một ngày hội chung của ba dân tộc Kinh, Khmer và Hoa, để mọi người cùng vui chơi, chiêm ngưỡng sự đẹp đẽ, khỏe mạnh, hào hùng và tài nghệ của các tay bơi tranh tài trên sông, thể hiện tinh thần thể thao, đoàn kết và vui tươi. Cuộc đua kéo dài đến chiều tối, mặc dù có phân định thắng thua, nhưng các tay bơi đều vui mừng và phấn khởi trong tinh thần đoàn kết.

Về chiều, nếu ở Sóc Trăng, người ta đến hồ Nước Ngọt, còn ở Trà Vinh thì tập trung tại Ao Bà Om để tham dự lễ Cúng Trăng. Ao Bà Om là một thắng cảnh độc đáo của Trà Vinh, nổi tiếng khắp vùng Nam bộ từ hơn một thế kỷ nay. Một câu hát phổ biến ở Trà Vinh để ca ngợi hai thắng cảnh địa phương này vẫn còn lưu truyền đến ngày nay:

“Biển Ba Động nước xanh cát trắng
Ao Bà Om thắng cảnh miền Tây
Xin mời du khách về đây
Viếng qua thì biết chốn này thần tiên!”

Ao Bà Om nằm tại khóm 3, phường 8, cách trung tâm Trà Vinh khoảng 5 km theo hướng Tây Nam trên Quốc lộ 53. Trước đây, từ Quốc lộ 53 vào ao là những con đường mòn, lầy lội trong mùa mưa và ngập cát trong mùa nắng, uốn quanh qua các phum sóc bóng mát dưới tán cây xanh. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, con đường vào ao đã được mở rộng và tráng nhựa, giờ đây có hai làn xe, cùng dải phân cách được trồng hoa và cỏ xanh tươi.

Chuyện xưa kể về Ao Bà Ôm Trà Vinh
Chuyện xưa kể về Ao Bà Ôm Trà Vinh

Ao Bà Om có hình chữ nhật, vì thế thường được gọi là Ao Vuông, rộng khoảng 10 ha. Mặt nước ao trong xanh và yên bình được phủ bởi sen và súng, những đóa hoa tinh khiết vươn cao trên những cánh lá xanh mướt. Bốn gò cát cao và nếp nếp xung quanh ao được bao bọc bởi hàng cây sao và dầu cổ thụ, tạo bóng mát mát rượi.

Hấp dẫn nhất là một số gốc cây đại thụ nhô lên từ mặt đất, có nơi cao hơn đầu người, mang nhiều hình thù kỳ quái nhưng độc đáo. Ở một số nơi, hai cây cổ thụ mọc gần nhau, cành nối cành tạo sự “liên thông” và gắn kết, điều này cũng rất kỳ thú và hiếm có. Nhiều người ví Ao Bà Om như Đà Lạt của Đồng bằng sông Cửu Long, bởi bốn hàng cây sao và dầu đại thụ quanh ao luôn rạo rực tiếng lá, mang lại không khí mát mẻ như mùa xuân. Ngày 25-8-1992, Ao Bà Om được Bộ Văn hóa – Thông tin công nhận là Di tích lịch sử – văn hóa.

Đêm lễ hội, bốn con đường đất bao quanh Ao Bà Om, triền dốc bốn đường và mặt đường xung quanh ao đều ngập tràn người. Người ta ngồi từng nhóm, dạo chơi, thưởng thức các món ăn địa phương và mua sắm đồ kỷ niệm bày bán khắp nơi. Khi màn đêm buông xuống, các “nghệ sĩ chân đất” thu hút sự chú ý bằng các điệu múa lâm-thôn, hát rô-băm, hát dù-kê, hát à-day, thi đấu cờ ốc, đấu võ, kéo co, đi cà khêu, biểu diễn trang phục các dân tộc và thưởng thức cốm dẹp đầu mùa.

Tiếng trống xa-dăm, tiếng kèn, tiếng hò, hát vang lên khiến lòng bạn quên đi mọi ưu phiền và lo toan của cuộc sống, hòa mình vào lễ hội rộn ràng, sôi nổi và vui tươi. Bạn sẽ quên mất mình là ai, cùng hòa chân trong điệu múa lâm-thôn đầy mê hoặc, trong điệu hát giao duyên trai gái à-day tình tứ.

Đêm vui Ok Om Bok diễn ra trong tiếng hát hòa cùng âm thanh của các loại nhạc cụ và điệu múa, tạo nên một “đêm trắng” lãng mạn lôi cuốn mọi người, khó quên.

Posted in Lễ hội

Bài tham khảo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *