Nam Bộ là một vùng đất thấp và phẳng, hình thành từ sự bồi tụ của sông Mekong – con sông dài và phù sa nhất khu vực Đông Nam Á, trải dài từ bồn địa Tonlé Sap (Campuchia) tới đồng bằng sông Tiền và sông Hậu.
Là vùng đất nằm giữa cửa sông và biển, quá trình bồi tụ vẫn diễn ra hàng năm, kéo dài và mở rộng mũi Cà Mau. Do đó, nền văn hóa Nam Bộ đặc trưng bởi văn hóa sông nước, thể hiện qua nông nghiệp lúa nước, tập quán khai thác thủy sản, phương tiện đi lại, tổ chức lễ hội và ngôn ngữ giao tiếp.
Phương thức diễn đạt của người dân nơi đây thường dùng hình ảnh, hoạt động và đặc tính liên quan đến vùng đồng bằng sông nước để so sánh hoặc tạo ẩn dụ và hoán dụ. Ví dụ, thay vì gọi anh em rể, người dân vùng này thường nói “anh em cột chèo”. Cách nói này gợi lên hình ảnh quen thuộc về vùng sông nước, nơi mà người đồng bằng dùng ghe xuồng với hai cột chèo ở đằng mũi và đằng lái. Hình ảnh hai người đàn ông chèo xuồng là cơ sở để họ trở thành anh em rể trong một gia đình, tạo cảm giác gần gũi và chân tình.
Không biết từ bao giờ, việc đi nhờ trên một phương tiện, dù không phải trên nước, cũng được gọi là “quá giang”. “Quá giang” nghĩa là đi nhờ xuồng đưa qua sông hoặc nhờ chiếc ghe lạ đưa qua quãng đường dài. Người xin quá giang được đối xử bình đẳng, cơm nước như chủ ghe, và tự nhiên sẽ giúp chèo khi chủ ghe mệt mỏi.
Cụm từ “lớn và ròng” dùng để chỉ chu kỳ của con nước, cũng được dùng để mô tả những giai đoạn thăng trầm của con người. “Chèo và chống” là hoạt động của người sử dụng xuồng ghe trên sông nước, nhưng cũng mang ý nghĩa là sự vất vả đối phó với những trắc trở và khó khăn trong cuộc sống.
“Neo” nghĩa là cột thuyền lại ở bến, cũng mang ý nghĩa là dừng lại và gắn bó trong một cuộc hôn nhân hay do một lựa chọn nào đó. “Tép lặn tép lội” là cụm từ tượng hình diễn tả cách di chuyển nhanh nhẹn của loại thủy sản này, nhưng cũng để ám chỉ một phong cách ngôn ngữ nhanh nhạy và liến thoắng. “Khẳm” có nghĩa gốc là chiếc ghe hoặc xuồng chở quá đầy, ngày nay được dùng rộng rãi với nghĩa là “rất nhiều”.
Lời người mẹ dặn dò con trước khi ra đi xa để lập nghiệp cũng là lời dặn dò của người vùng sông nước: “Ra đi mẹ có dặn dò/ Sông sâu con đừng lội, đò đầy con đừng qua”. Sau này, hình tượng “sông sâu, đò đầy” trong câu ca dao này còn được hiểu như những bất trắc nói chung mà con người có thể dự đoán và đề phòng được nếu cẩn thận và không liều lĩnh.
Nếu đi cắt tóc mà gặp thợ mới ra nghề, chưa có kinh nghiệm, thì có khi mái tóc có chỗ ngắn dài, đậm nhạt không đẹp. Trong trường hợp này, người dân Nam bộ ví như cái đầu cá sặc rằn, bởi cá sặc rằn phổ biến ở vùng sông nước Nam bộ cũng có những vệt sáng đậm nhạt như vậy.
Một vụ việc bị bưng bít hoặc bị cố tình giấu nhẹm đi thì người dân Nam bộ gọi là chìm xuồng. Đã bị chìm xuồng thì chiếc xuồng và tất cả những gì trong xuồng đều bị nước cuốn trôi hết, không còn để lại một dấu vết nào nơi hiện trường.
Một vụ việc nào đó cần được giải quyết sớm, nhưng người ta lại cố tình trì hoãn thì người dân vùng sông nước gọi là “ngâm tôm”. Còn một việc làm mà cuối cùng không thu được lợi ích gì thì người ta nói “mất cả chì lẫn chài”. “Chài” là dụng cụ dùng để bắt cá tôm, còn “chì” là một bộ phận nhỏ trong cái chài. Nói “mất cả chì lẫn chài” hàm ý mất tất cả phương tiện để kiếm sống.
Để chỉ tình trạng chiếm đoạt của người khác, người dân Nam bộ thường nói “đổ lọp”. Lọp là công cụ cố định dùng để bắt cá tôm, thường đặt vào buổi tối và thu hoạch vào sáng hôm sau. Nghĩa đen của “đổ lọp” là có ai đó đã đến sớm hơn để lấy hết số cá, tôm ấy. Nghĩa bóng ám chỉ quan hệ tình cảm lén lút: nếu một người nào đó quan hệ với vợ mà chồng không biết, khi đó người ta bảo ông chồng bị “đổ lọp”.
Không ngẫu nhiên người Nam bộ gọi cái lẩu là “cái cù lao”. Giữa cái lẩu có một phần nhô lên dùng để đốt than, xung quanh là nước chứa cá tôm, rau cải… giống hình dạng cù lao của vùng sông nước Nam bộ.
Ở vùng sông nước xưa kia do thiếu điều kiện xây nhà vệ sinh, mỗi khi cần người ta thường đi vệ sinh trên ao, hồ, bằng cách bắc một cái cầu và nuôi một ít cá dưới đó. Vì vậy, đến nay từ “đi cầu” vẫn được người dân Nam bộ hiểu là đi vệ sinh.
Một người làm việc không ổn định, lúc có mặt lúc không, thì bị gắn cho từ “lặn hụp”. Đây là hoạt động thường thấy ở cư dân vùng sông nước khi tắm sông hay đào đất. Người “lặn hụp” dưới sông cũng có lúc xuất hiện lúc không, nên cách diễn đạt này của người dân nơi đây ám chỉ một người không ổn định, lúc thấy lúc không, họ gọi là “lặn hụp”.
Vùng đồng bằng sông nước có nhiều cây điên điển. Vào mùa nước nổi, cây nở hoa vàng rực rỡ trên cánh đồng. Bông điên điển được nấu thành canh chua với cá linh rất ngon. Thân cây dùng làm củi, nhưng rễ cây không có công dụng nên người dân Nam bộ dùng cụm từ “rễ điên điển” để chỉ những chàng rể thiếu lễ nghĩa với gia đình vợ.
Nói về sự nghèo khó, người Nam bộ dùng cụm từ “nghèo cháy nóp” để diễn tả hoặc tạo hài hước về hoàn cảnh nghèo đó. Nóp là loại nệm dùng khi đi rừng, bưng để quấn mình chống muỗi đốt và ngủ qua đêm. Tuy nhiên, nếu tấm nệm bị cháy, coi như không còn gì, thực sự nghèo khó.
Cụm từ “làm rề rề như lục bình trôi” được dùng để miêu tả sự chậm chạp, kéo dài và không chủ động của người lười biếng hoặc vụng về. Lục bình là loại cây sống dưới nước, trôi nổi trên các kênh rạch ở Nam bộ. Vì dòng chảy không mạnh, lục bình cứ trôi chậm chạp.
Khác biệt với nhiều nơi, người dân xứ này gọi xe chở khách là “xe đò”. Xe là xe, còn đò là phương tiện đi lại trên nước, nhưng có lẽ vì cùng chức năng vận chuyển nên gọi cụ thể như vậy để phân biệt hai loại. Mỗi khi có người thân từ xa đến thăm, dù họ đi bằng máy bay hay ôtô, người dân Nam bộ vẫn nói là từ xa lặn lội đến đây.
Sống giữa vùng sông ngòi phong phú, con người đã gắn bó với sông rạch trong sinh hoạt hàng ngày từ bao đời nay. Chính vì vậy, trong giao tiếp hằng ngày cũng như việc đặt tên cho các sự vật và hiện tượng, người dân Nam bộ đã sáng tạo ra nhiều từ ngữ liên quan đến sông nước.
Các từ dùng để chỉ dòng nước bao gồm: sông, ngòi, mương, máng, lạch, kinh, ao, hồ, rạch, xẻo, ngọn, rọc, dớn, láng, lung, bưng, biền, đưng, đầm, đìa, trấp, vũng, trũng, tắc, gành, xáng, doi, vịnh, bàu, v.v…
Các từ miêu tả sự vận động của dòng nước như: nước lớn, nước ròng, nước rong, nước kém, nước trồi, nước sụt, nước dềnh, nước giựt, nước bò, nước chảy, nước đứng, nước nằm, nước chừng, nước nhửng, nước ương, nước chết, nước sát, nước rặc, nước cường, nước ghẻ, nước nhảy, nước thả, nước ngựa, nước trốt, nước xuôi, nước rằm, v.v…
Sông nước, kinh rạch và những thành phần liên quan đã để lại dấu ấn sâu đậm trong hệ thống phong phú đa dạng các tên gọi cho địa hình liên quan đến nước, cũng như hệ thống chỉ tình trạng vận động của nước. Không chỉ đơn thuần là tên gọi cho sự vật, hiện tượng, những từ ngữ mô tả tình trạng dòng nước chảy cũng thể hiện sự gắn bó tình cảm sâu sắc của con người với thiên nhiên.